--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia chủ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily
Lượt xem: 910
Từ vừa tra
+
gia chủ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily
+
disavowable
:
có thể bị chối bỏ, không nhận, từ bỏ
+
họa là
:
On the chance of (that), perhaps."Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du)Perhaps she who is in the nether world may come to know
+
tận hưởng
:
to enjoy fully, to make the most of
+
parly
:
(từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary)